吸茎
きゅうけい「HẤP HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tình dục bằng miệng

Bảng chia động từ của 吸茎
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 吸茎する/きゅうけいする |
Quá khứ (た) | 吸茎した |
Phủ định (未然) | 吸茎しない |
Lịch sự (丁寧) | 吸茎します |
te (て) | 吸茎して |
Khả năng (可能) | 吸茎できる |
Thụ động (受身) | 吸茎される |
Sai khiến (使役) | 吸茎させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 吸茎すられる |
Điều kiện (条件) | 吸茎すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 吸茎しろ |
Ý chí (意向) | 吸茎しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 吸茎するな |
吸茎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吸茎
茎 くき
cọng; cuống
茎茶 くきちゃ
Kukicha, hay trà từ cành, cũng gọi là bōcha, là một loại hỗn hợp giữa các phần cuống lá, cành chính và cành con trong một cây trà xanh của Nhật Bản.
歯茎 はぐき
lợi
陰茎 いんけい いんきょう
dương vật
茎葉 けいよう
thân và lá cây
茎漬 くきづけ
củ cải muối (gồm cả thân và lá)
花茎 かけい
cuống hoa
鱗茎 りんけい
củ (hoa loa kèn hoặc hoa uất kim cương)