匐行疹
ふっこうしん「BẶC HÀNH CHẨN」
☆ Danh từ
Bệnh ecpet mảng tròn (y).

匐行疹 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 匐行疹
bò
匍匐 ほふく
dần dần, từ từ
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
匍匐茎 ほふくけい
vận động viên (sinh học)
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
膨疹 ぼーしん
nốt phỏng