化かす
ばかす
「HÓA」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
◆ Làm mê hoặc; hút hồn; quyến rũ
男
は
美
しい
娘
に
姿
を
変
えた
狐
に
化
かされた
Đàn ông bị hồ ly đã biến thành gái đẹp mê hoặc. .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 化かす
Bảng chia động từ của 化かす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 化かす/ばかすす |
Quá khứ (た) | 化かした |
Phủ định (未然) | 化かさない |
Lịch sự (丁寧) | 化かします |
te (て) | 化かして |
Khả năng (可能) | 化かせる |
Thụ động (受身) | 化かされる |
Sai khiến (使役) | 化かさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 化かす |
Điều kiện (条件) | 化かせば |
Mệnh lệnh (命令) | 化かせ |
Ý chí (意向) | 化かそう |
Cấm chỉ(禁止) | 化かすな |