Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 化合物一覧
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
第一鉄化合物 だいいちてつかごうぶつ
hợp chất sắt(ii)
化合物 かごうぶつ
vật hỗn hợp.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
一酸化物 いちさんかぶつ
carbon monoxide (công thức hóa học là CO, là một chất khí không màu, không mùi, bắt cháy và có độc tính cao)
スルフヒドリル化合物 スルフヒドリルかごうぶつ
hợp chất sulfhydryl
ウラニウム化合物 ウラニウムかごうぶつ
hợp chất uranium
トリウム化合物 トリウムかごうぶつ
hợp chất thorium