化学合成独立栄養成長
かがくごーせーどくりつえーよーせーちょー
Tăng trưởng tự dưỡng tổng hợp hóa học
化学合成独立栄養成長 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 化学合成独立栄養成長
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
独立栄養 どくりつえいよう
Tự kỷ
合成化学 ごうせいかがく
hợp chất hóa học; hóa học tổng hợp
化学合成 かがくごうせい
hóa hợp.
栄養成分 えいようせいぶん
thành phần dinh dưỡng
養成学校 ようせいがっこう
trường dạy nghề
養成 ようせい
sự chăm sóc; sự nuôi dưỡng; sự đào tạo; sự vun trồng; sự bồi dưỡng.