独立栄養
どくりつえいよう「ĐỘC LẬP VINH DƯỠNG」
☆ Danh từ
Tự kỷ

独立栄養 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 独立栄養
独立栄養過程 どくりつえいようかてい
quá trình tự dưỡng
化学合成独立栄養成長 かがくごーせーどくりつえーよーせーちょー
tăng trưởng tự dưỡng tổng hợp hóa học
栄養 えいよう
dinh dưỡng
独立 どくりつ
độc lập
栄養分 えいようぶん
chất bổ.
栄養サポートチーム えいようサポートチーム
đội ngũ hỗ trợ dinh dưỡng
栄養ドリンク えいようドリンク えいようどりんく
nước uống tăng lực; nước tăng lực
低栄養 ていえいよう
suy dinh dưỡng, thiếu dinh dưỡng