化学工場
かがくこうじょう「HÓA HỌC CÔNG TRÀNG」
☆ Danh từ
Nhà máy hoá chất

化学工場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 化学工場
化学工学 かがくこうがく
kỹ nghệ hóa học; ngành công nghiệp hoá học
工場見学 こうじょうけんがく
tham quan nhà máy
工業化学 こうぎょうかがく
Hóa học công nghiệp
化学工業 かがくこうぎょう
ngành công nghiệp hóa học
工場自動化 こーじょーじどーか
tự động hóa nhà máy
無人化工場 むじんかこうじょう
(hoàn toàn) tự động hóa nhà máy
工場 こうじょう こうば
nhà máy; công xưởng; xưởng
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.