工場見学
こうじょうけんがく「CÔNG TRÀNG KIẾN HỌC」
Tham quan nhà máy
工場見学
ができるよう
手配
する
Sắp xếp chuyến tham quan nhà máy

工場見学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 工場見学
化学工場 かがくこうじょう
nhà máy hoá chất
工場 こうじょう こうば
nhà máy; công xưởng; xưởng
見場 みば
sự xuất hiện
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp