Các từ liên quan tới 化学接頭辞・接尾辞一覧
接尾辞 せつびじ
hậu tố
接頭辞 せっとうじ
thêm vào đầu
接辞 せつじ
tiếp tố và hậu tố; phụ ngữ
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
接中辞 せっちゅうじ
infix
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
接尾 せつび
hậu tố, thêm hậu tố
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.