接尾
せつび「TIẾP VĨ」
☆ Danh từ
Hậu tố, thêm hậu tố
接尾辞
について、1:【-ion】「
行動
、
状態
、
過程
、
結果
」などの
意
を
表
す
名詞
を
作
る。
Các hậu tố, 1: "-ion" tạo ra các danh từ chỉ ra ý nghĩa của 'hành động, trạng thái,quá trình, kết quả, v.v.

接尾 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 接尾
接尾詞 せつびし
suffix
接尾辞 せつびじ
hậu tố
接尾語 せつびご
tiếp vỹ ngữ.
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
尾 び お
cái đuôi
旋尾線虫亜目 旋尾せんちゅーあもく
tảo xoắn
旋尾線虫上科 旋尾せんちゅーじょーか
liên họ giun tròn spirurida