Các từ liên quan tới 化学療法 (悪性腫瘍)
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
悪性腫瘍 あくせいしゅよう
khối u ác tính
腫瘍悪性度 しゅよーあくせーど
mức độ ác tính của khối u
腫瘍学 しゅようがく
khoa ung thư
化学療法 かがくりょうほう
phép chữa hoá học
腫瘍崩壊ウイルス療法 しゅようほうかいウイルスりょうほう
liệu pháp virus tiêu diệt khối u
光化学療法 こーかがくりょーほー
quang hóa trị liệu
良性腫瘍 りょうせいしゅよう
khối u lành tính