化学的消化
かがくてきしょうか
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự tiêu hóa hóa học

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 化学的消化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 化学的消化する/かがくてきしょうかする |
Quá khứ (た) | 化学的消化した |
Phủ định (未然) | 化学的消化しない |
Lịch sự (丁寧) | 化学的消化します |
te (て) | 化学的消化して |
Khả năng (可能) | 化学的消化できる |
Thụ động (受身) | 化学的消化される |
Sai khiến (使役) | 化学的消化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 化学的消化すられる |
Điều kiện (条件) | 化学的消化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 化学的消化しろ |
Ý chí (意向) | 化学的消化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 化学的消化するな |