製品化
せいひんか「CHẾ PHẨM HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự làm thành một sản phẩm

Bảng chia động từ của 製品化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 製品化する/せいひんかする |
Quá khứ (た) | 製品化した |
Phủ định (未然) | 製品化しない |
Lịch sự (丁寧) | 製品化します |
te (て) | 製品化して |
Khả năng (可能) | 製品化できる |
Thụ động (受身) | 製品化される |
Sai khiến (使役) | 製品化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 製品化すられる |
Điều kiện (条件) | 製品化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 製品化しろ |
Ý chí (意向) | 製品化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 製品化するな |
製品化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 製品化
化学製品 かがくせいひん
hoá học
電化製品 でんかせいひん
electric(al) những trang thiết bị
製品差別化 せいひんさべつか
sự khác biệt hóa sản phẩm
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
製品 せいひん
hàng hóa sản xuất; hàng hóa thành phẩm; sản phẩm
石油化学製品 せきゆかがくせいひん
chất hoá dầu, sản phẩm hoá dầu
とう、たけ、いぐさ、やし、しゅろをげんりょうとしたせいひん 籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品
Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.