化学進化
かがくしんか「HÓA HỌC TIẾN HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tiến hóa hóa học

Bảng chia động từ của 化学進化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 化学進化する/かがくしんかする |
Quá khứ (た) | 化学進化した |
Phủ định (未然) | 化学進化しない |
Lịch sự (丁寧) | 化学進化します |
te (て) | 化学進化して |
Khả năng (可能) | 化学進化できる |
Thụ động (受身) | 化学進化される |
Sai khiến (使役) | 化学進化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 化学進化すられる |
Điều kiện (条件) | 化学進化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 化学進化しろ |
Ý chí (意向) | 化学進化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 化学進化するな |
化学進化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 化学進化
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
イオンかエネルギー イオン化エネルギー
năng lượng ion hoá
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.