Các từ liên quan tới 化物語 ポータブル
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
ポータブルDVD/ブルーレイプレーヤー ポータブルDVD/ブルーレイプレーヤーレープレーヤー ポータブルDVD
đầu phát dvd xách tay
có thể mang theo được; di động; xách tay theo được
ポータブルコンピュータ ポータブル・コンピュータ
máy tính xách tay
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.