薄化粧
うすげしょう「BẠC HÓA TRANG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc trang điểm phơn phớt; việc đánh phấn nhẹ
薄化粧
した
富士山
Núi Phú Sĩ được trang điểm một lớp tuyết mỏng .

Từ trái nghĩa của 薄化粧
Bảng chia động từ của 薄化粧
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 薄化粧する/うすげしょうする |
Quá khứ (た) | 薄化粧した |
Phủ định (未然) | 薄化粧しない |
Lịch sự (丁寧) | 薄化粧します |
te (て) | 薄化粧して |
Khả năng (可能) | 薄化粧できる |
Thụ động (受身) | 薄化粧される |
Sai khiến (使役) | 薄化粧させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 薄化粧すられる |
Điều kiện (条件) | 薄化粧すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 薄化粧しろ |
Ý chí (意向) | 薄化粧しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 薄化粧するな |