化粧石鹸
けしょうせっけん「HÓA TRANG THẠCH 」
☆ Danh từ
Xà phòng trong nhà vệ sinh

化粧石鹸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 化粧石鹸
石鹸 せっけん
Xà phòng
鹸化 けんか
xà phòng hóa (quá trình thủy phân este trong môi trường kiềm, tạo thành alcohol và muối cacboxylat)
化粧石けん けしょうせっけん
xà phòng thơm.
石鹸箱 せっけんばこ
xát xà phòng món ăn hoặc đánh bốc
軟石鹸 なんせっけん
xà phòng mềm
ソーダ石鹸 ソーダせっけん
xà phòng soda
粉石鹸 こなせっけん
xà phòng bột.
硬石鹸 こうせっけん
xà phòng cứng