鹸化
けんか「HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Xà phòng hóa (quá trình thủy phân este trong môi trường kiềm, tạo thành alcohol và muối cacboxylat)

Bảng chia động từ của 鹸化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鹸化する/けんかする |
Quá khứ (た) | 鹸化した |
Phủ định (未然) | 鹸化しない |
Lịch sự (丁寧) | 鹸化します |
te (て) | 鹸化して |
Khả năng (可能) | 鹸化できる |
Thụ động (受身) | 鹸化される |
Sai khiến (使役) | 鹸化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鹸化すられる |
Điều kiện (条件) | 鹸化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 鹸化しろ |
Ý chí (意向) | 鹸化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 鹸化するな |