Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
牧場 ぼくじょう まきば
đồng cỏ.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
牧場鳥 まきばどり マキバドリ ぼくじょうとり
meadowlark
放牧場 ほうぼくじょう
bãi chăn thả
北場 ペーば
north round
海洋牧場 かいようぼくじょう
ngư trường nhân tạo
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場