Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
北アフリカ きたあふりか
bắc phi.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
南アフリカ戦争 みなみアフリカせんそう
chiến tranh Nam Phi
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.