Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北スペシャル
スペシャル スペシャル
đặc biệt
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
スペシャルゲスト スペシャル・ゲスト
khách mời đặc biệt
サタデーナイトスペシャル サタデー・ナイト・スペシャル
một khẩu súng lục hoặc súng ổ quay cỡ nhỏ rẻ tiền, dễ mua và dễ giấu
ベリースペシャルワンパターン ベリー・スペシャル・ワン・パターン
one-track mind, person who always acts the same or says the same thing (esp. person who always cracks the same kind of jokes)
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
北北西 きたほくせい
phía bắc tây bắc
北北東 ほくほくとう
đông bắc bắc