Kết quả tra cứu 北北東
Các từ liên quan tới 北北東
北北東
ほくほくとう
「BẮC BẮC ĐÔNG」
☆ Danh từ
◆ Đông bắc bắc
北北東
へ
向
かう
Hướng đến phía Đông Bắc Bắc.
北北東
への
Tiến đến Đông Bắc Bắc .

Đăng nhập để xem giải thích
ほくほくとう
「BẮC BẮC ĐÔNG」
Đăng nhập để xem giải thích