Các từ liên quan tới 北スポーツセンター
スポーツセンター スポーツ・センター
sports center, sports centre
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
北北西 きたほくせい
phía bắc tây bắc
北北東 ほくほくとう
đông bắc bắc
北 きた
phía Bắc; miền Bắc
磁北 じほく
cực bắc từ (cực này là cực từ của nam châm nó bị lệch so với cực Bắc của trái đất)
ダブ北 ダブペー
pung (or kong) of north tiles when north is both the round wind and one's seat wind (yaku)