Các từ liên quan tới 北上金ヶ崎インターチェンジ
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
インターチェンジ インター・チェンジ
Trao đổi, trao đổi dịch vụ
フルインターチェンジ フル・インターチェンジ
full interchange (an interchange that has exits and entrances in both directions)
ハーフインターチェンジ ハーフ・インターチェンジ
half interchange (an interchange that lacks an exit or an entrance in either or both directions)
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
北上 ほくじょう きたかみ
sự tiến về hướng bắc
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm