北上
ほくじょう きたかみ「BẮC THƯỢNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tiến về hướng bắc

Từ trái nghĩa của 北上
Bảng chia động từ của 北上
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 北上する/ほくじょうする |
Quá khứ (た) | 北上した |
Phủ định (未然) | 北上しない |
Lịch sự (丁寧) | 北上します |
te (て) | 北上して |
Khả năng (可能) | 北上できる |
Thụ động (受身) | 北上される |
Sai khiến (使役) | 北上させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 北上すられる |
Điều kiện (条件) | 北上すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 北上しろ |
Ý chí (意向) | 北上しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 北上するな |
北上 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 北上
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
北北西 きたほくせい
phía bắc tây bắc
北北東 ほくほくとう
đông bắc bắc
北 きた
phía Bắc; miền Bắc
上上 じょうじょう
(cái) tốt nhất