北側
きたがわ ほくそく「BẮC TRẮC」
☆ Danh từ
Phía bắc; bờ bắc; bên bắc
北側
は〜に
隣接
して
Phía bắc tiếp giáp với
町
の
北側
に
向
かって
行進
する
Diễu hành hướng về phía bắc thành phố
ビーチ
の
北側
にあるがけ
Mỏm đá ở phía bắc bờ biển

北側 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 北側
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
側 がわ かわ そば そく はた
phía.
北北西 きたほくせい
phía bắc tây bắc
北北東 ほくほくとう
đông bắc bắc
健側 けんそく
Phần cơ thể không bị liệt (Đối với bệnh nhân tai biến)
前側 まえがわ
đàng trước.