Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
川千鳥 かわちどり
chim choi choi bên bờ sông
嘴曲千鳥 はしまがりちどり ハシマガリチドリ
Anarhynchus frontalis (một loài chim trong họ Charadriidae)
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.