Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北国の春
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
北国 きたぐに ほっこく
những tỉnh bắc; những nước bắc
北国人 ほっこくじん きたぐにじん
người phương bắc
春秋戦国 しゅんじゅうせんごく
thời Xuân Thu và Chiến Quốc (Trung Quốc)
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.