Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
往還 おうかん
giao thông; đến và đi; đại lộ
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
北国 きたぐに ほっこく
những tỉnh bắc; những nước bắc
往往 おうおう
thường xuyên, hay xảy ra...
北国人 ほっこくじん きたぐにじん
người phương bắc
脇 わき
hông
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh