北堂
ほくどう「BẮC ĐƯỜNG」
Mother
☆ Danh từ
Northern pavilion of a house

北堂 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 北堂
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
堂堂と どうどうと
không có sự xin lỗi; không có sự ngập ngừng
堂 どう
chính (tòa nhà, phòng khách, điện thờ)
堂堂巡り どうどうめぐり
đi vòng quanh bên trong xoay quanh
堂堂たる どうどうたる
lộng lẫy; đáng kính; uy nghi; đầy ấn tượng; trang nghiêm
威風堂堂 いふうどうどう
uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, đường bệ