Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北大西洋振動
北大西洋 きたたいせいよう
Bắc Đại Tây Dương
北大西洋条約 きたたいせいようじょうやく
Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương
大西洋 たいせいよう
Đại Tây Dương.
北台西洋 きただいせいよう
bắc đại tây dương.
大西洋鯡 たいせいようにしん タイセイヨウニシン
Atlantic herring (Clupea harengus)
大西洋鱈 たいせいようたら タイセイヨウダラ
Atlantic cod (Gadus morhua)
大西洋鮭 たいせいようさけ タイセイヨウサケ
Atlantic salmon (Salmo salmar)
北極振動 ほっきょくしんどう
dao động Bắc cực