Các từ liên quan tới 北尾重政 (2代目)
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
マス目 マス目
chỗ trống
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
重代 じゅうだい
sự truyền từ đời này sang đời khác (từ thế hệ này sang thế hệ khác); vật được truyền từ đời này sang đời khác; báo vật nhiều đời
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
重目 じゅうめ
nặng nhỏ bé
有尾目 ゆうびもく
Caudata, Urodela, order comprising the salamanders
無尾目 むびもく
Anura, order comprising the frogs and toads