Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北屯総站駅
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
兵站 へいたん
binh trạm
屯 トン たむろ たむら とん
một tấn.
兵站学 へいたんがく
Logictic, ngành hậu cần
兵站線 へいたんせん
cung cấp hàng; những kênh thông tin
兵站部 へいたんぶ
cục quân nhu, dân uỷ (tổ chức tương đương với bộ trong và sau thời kỳ cách mạng tháng Mười ở Liên, xô)
屯う たむろう
tụ tập, tập hợp