Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北山寒厳
厳寒 げんかん
sự giá lạnh, sự giá rét, sự rét buốt
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
厳寒の候 げんかんのこう
mùa lạnh nhất (thời tiết)
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
北山 きたやま
Ngọn đồi phía Bắc.
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.