Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北山耕平
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
北山 きたやま
Ngọn đồi phía Bắc.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
平山城 ひらやまじろ ひらさんじょう
lâu đài trên một ngọn đồi đồng bằng
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương