Các từ liên quan tới 北山駅 (栃木県)
栃木県 とちぎけん
chức quận trưởng trong vùng kantou
栃木 とちぎ
(thực vật học) cây dẻ ngựa; hạt dẻ ngựa
栃の木 とちのき
(thực vật học) cây dẻ ngựa; hạt dẻ ngựa
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
北山 きたやま
Ngọn đồi phía Bắc.
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê