Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北川めぐみ
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
phúc lành, kinh, hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
恵み めぐみ
trời ban, trời cho, ân huệ, may mắn,sung sướng, ân sủng
め組 めぐみ
fire brigade (in Edo)
北川姫鱒 きたかわひめます キタカワヒメマス
Thymallus arcticus (là một loài cá nước ngọt trong họ Cá hồi)