Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千尋 ちひろ
rất sâu; không đáy
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
千尋の谷 せんじんのたに ちひろのたに
thung lũng thăm thẳm
川千鳥 かわちどり
plover on the riverside, plovers near a river
尋 ひろ じん
hiểu được
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.