Các từ liên quan tới 北摂三田テクノパーク
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
khu công nghệ (techno park)
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
摂家 せっけ
quan nhiếp chính và quan cố vấn