Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
北斗 ほくと
nhóm sao bắc đẩu
北辺 ほくへん
biện pháp cực đoan bắc
インターチェンジ インター・チェンジ
Trao đổi, trao đổi dịch vụ
冬北斗 ふゆほくと
Big Dipper seen on a winter night
北斗星 ほくとせい
sao bắc đẩu.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
辺地 へんち
vùng xa xôi hẻo lánh; nơi khỉ ho cò gáy.
泰山北斗 たいざんほくと
một uy quyền lớn