泰山北斗
たいざんほくと「THÁI SAN BẮC ĐẤU」
☆ Danh từ
Một uy quyền lớn

泰山北斗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 泰山北斗
泰斗 たいと
thái đẩu, uy quyền lớn
北斗 ほくと
nhóm sao bắc đẩu
泰山 たいざん
núi lớn; mt taishan (trung quốc)
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
北斗星 ほくとせい
sao bắc đẩu.
冬北斗 ふゆほくと
Big Dipper seen on a winter night
泰山木 たいさんぼく タイサンボク
cây hoa mộc lan, cây ngọc lan tây
北斗七星 ほくとしちせい
bảy ngôi sao ở phía bắc; Đại Hùng Tinh; chòm Đại Hùng Tinh.