Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
村夫子 そんぷうし
người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
寿 ことぶき
lời chúc mừng
夫 おっと
chồng
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
村 むら
làng