Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北村森
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
森 もり
rừng, rừng rậm
森薊 もりあざみ モリアザミ
Cirsium dipsacolepis (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
森猪 もりいのしし モリイノシシ
lợn rừng lớn
森厳 しんげん
nghiêm túc; thâm nghiêm; nghiêm trang
森閑 しんかん
sự yên lặng; yên lặng; sự tĩnh mịch; tĩnh mịch