Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北条清嗣
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
北京条約 ペキンじょうやく
Hiệp ước Bắc Kinh (1860)
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
北清事変 ほくしんじへん きたきよしじへん
trung quốc bắc vốn liên quan với; sự nổi dậy võ sĩ quyền anh
令嗣 れいし
người thừa kế (kính ngữ)
嫡嗣 ちゃくし
đích tự; người thừa kế hợp pháp.
嗣子 しし
người thừa kế; người thừa tự.
継嗣 けいし
người nối nghiệp; người nối ngôi; người thừa tự