Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
酒造場 しゅぞうじょう
house) /'bru:haus/, nhà máy bia; nơi ủ rượu bia
酒造 しゅぞう
sự chưng cất rượu, sự nấu rượu
造酒 ぞうしゅ
làm rượu, ủ rượu
酒場 さかば
quán bar; phòng uống rượu.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
北場 ペーば
north round
密造酒 みつぞうしゅ
rượu chế biến trái phép, rượu lậu