Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
楯 たて
shield; uốn cong; giá trưng huy chương; cái cớ
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
堰 せき いせき い
đập nước; cống
北大 ほくだい
trường đại học hokkaido
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
楯鱗 じゅんりん
vảy tấm
小楯 こだて
shield nhỏ; màn ảnh