Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
北極星 ほっきょくせい
sao bắc cực
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
極太 ごくぶと
to nhất, mập nhất (chỉ, ruột chì...)
太極 たいきょく
taiji (in Chinese philosophy, the principle that embodies all potential things, incl. time and space)
太巻 ふとしまき
sushi cuộn lớn
北極 ほっきょく
bắc cực