Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
北極熊
ほっきょくぐま ホッキョクグマ
gấu trắng
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
北極 ほっきょく
bắc cực
極北 きょくほく
北極狐 ほっきょくぎつね ホッキョクギツネ
cáo Bắc cực
北極鱈 ほっきょくだら ホッキョクダラ
cá tuyết Bắc cực
「BẮC CỰC HÙNG」
Đăng nhập để xem giải thích