Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北河多香子
河北 かわきた
phía bắc (của) dòng sông (vàng)
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
楓子香 ふうしこう かえでここう
galbanum (nhựa nhựa từ cây thì là)
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
アレカやし アレカ椰子
cây cau