Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北海道の郵便番号
郵便番号 ゆうびんばんごう
mã thư tín
郵便記号 ゆうびんきごう
ký hiệu bưu chính (Nhật Bản)
郵便 ゆうびん
bưu điện; dịch vụ bưu điện.
北海道 ほっかいどう
northernmost (của) bốn hòn đảo chính (của) nhật bản
物理的配達郵便局番号 ぶつりてきはいたつゆうびんきょくばんごう
tên văn phòng gửi vật lý
郵便サービス ゆうびんサービス
dịch vụ bưu chính
郵便袋 ゆうびんぶくろ
thư từ phồng lên
郵便車 ゆうびんしゃ
xe thư.